Có 1 kết quả:

指到 zhǐ dào ㄓˇ ㄉㄠˋ

1/1

zhǐ dào ㄓˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to point at
(2) to indicate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0